Có 2 kết quả:
水兵 shuǐ bīng ㄕㄨㄟˇ ㄅㄧㄥ • 水冰 shuǐ bīng ㄕㄨㄟˇ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
enlisted sailor in navy
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
water ice (i.e. frozen H2O)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh