Có 2 kết quả:

水兵 shuǐ bīng ㄕㄨㄟˇ ㄅㄧㄥ水冰 shuǐ bīng ㄕㄨㄟˇ ㄅㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

enlisted sailor in navy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

water ice (i.e. frozen H2O)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0