Có 2 kết quả:
水兵 shuǐ bīng ㄕㄨㄟˇ ㄅㄧㄥ • 水冰 shuǐ bīng ㄕㄨㄟˇ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
enlisted sailor in navy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
water ice (i.e. frozen H2O)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0